Từ "giận dỗi" là một cụm từ trong tiếng Việt, thường được sử dụng để mô tả trạng thái của hai người thân thiết, như vợ chồng, bạn bè hoặc người yêu, khi họ không hài lòng với nhau và có chút giận hờn, nhưng trạng thái này thường không kéo dài lâu.
Định nghĩa đơn giản: - "Giận dỗi" có nghĩa là hai người vốn thân thiết tạm thời không bằng lòng với nhau vì một lý do nào đó. Thời gian giận dỗi thường ngắn và thường có thể giải quyết được.
Ví dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "Hôm qua, tôi và bạn tôi đã giận dỗi một chút vì hiểu nhầm." - (Trong câu này, hai người bạn không hài lòng với nhau nhưng có thể làm hòa.)
Biến thể và từ gần giống: - "Giận" là trạng thái cảm xúc tạm thời khi không hài lòng với ai đó. - "Dỗi" thường mang nghĩa là hành động không nói chuyện hoặc không quan tâm đến người khác một cách nhẹ nhàng hoặc có phần trẻ con. - "Giận dỗi" thường chỉ xảy ra trong các mối quan hệ gần gũi, nên không dùng cho mối quan hệ công việc hay xã hội.
Từ đồng nghĩa và liên quan: - "Cãi nhau" có nghĩa là tranh luận hoặc có xung đột, nhưng thường nghiêm trọng hơn giận dỗi. - "Mâu thuẫn" là từ chỉ sự không đồng ý, có thể kéo dài hơn giận dỗi. - "Hòa giải" là hành động làm hòa sau khi giận dỗi.
Lưu ý: - Trong khi "giận" có thể kéo dài hơn và nghiêm trọng hơn, "dỗi" thường mang cảm giác nhẹ nhàng, như một cách thể hiện sự không hài lòng mà không hoàn toàn rời bỏ mối quan hệ. - "Giận dỗi" thường được dùng trong các mối quan hệ tình cảm hoặc bạn bè, trong khi các từ khác có thể áp dụng cho nhiều tình huống hơn.