Characters remaining: 500/500
Translation

giận dỗi

Academic
Friendly

Từ "giận dỗi" một cụm từ trong tiếng Việt, thường được sử dụng để mô tả trạng thái của hai người thân thiết, như vợ chồng, bạn hoặc người yêu, khi họ không hài lòng với nhau chút giận hờn, nhưng trạng thái này thường không kéo dài lâu.

Định nghĩa đơn giản: - "Giận dỗi" có nghĩahai người vốn thân thiết tạm thời không bằng lòng với nhau một lý do nào đó. Thời gian giận dỗi thường ngắn thường có thể giải quyết được.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "Hôm qua, tôi bạn tôi đã giận dỗi một chút hiểu nhầm." - (Trong câu này, hai người bạn không hài lòng với nhau nhưng có thể làm hòa.)

Biến thể từ gần giống: - "Giận" trạng thái cảm xúc tạm thời khi không hài lòng với ai đó. - "Dỗi" thường mang nghĩa là hành động không nói chuyện hoặc không quan tâm đến người khác một cách nhẹ nhàng hoặc phần trẻ con. - "Giận dỗi" thường chỉ xảy ra trong các mối quan hệ gần gũi, nên không dùng cho mối quan hệ công việc hay xã hội.

Từ đồng nghĩa liên quan: - "Cãi nhau" có nghĩatranh luận hoặc xung đột, nhưng thường nghiêm trọng hơn giận dỗi. - "Mâu thuẫn" từ chỉ sự không đồng ý, có thể kéo dài hơn giận dỗi. - "Hòa giải" hành động làm hòa sau khi giận dỗi.

Lưu ý: - Trong khi "giận" có thể kéo dài hơn nghiêm trọng hơn, "dỗi" thường mang cảm giác nhẹ nhàng, như một cách thể hiện sự không hài lòng không hoàn toàn rời bỏ mối quan hệ. - "Giận dỗi" thường được dùng trong các mối quan hệ tình cảm hoặc bạn , trong khi các từ khác có thể áp dụng cho nhiều tình huống hơn.

  1. Nói hai người vốn thân thiết không bằng lòng nhau trong một thời gian ngắn: Vợ chồng giận dỗi nhau.

Words Containing "giận dỗi"

Comments and discussion on the word "giận dỗi"